Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
âm khí


(từ cũ, nghĩa cũ) émanations des tombes
ở đây âm khí nặng nỠ(Nguyễn Du)
en ce lieu, les émanations des tombes pèsent



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.